Bạn có thể tải xuống tệp APK ở đây "TeacherApp" miễn phí đối với Android, tệp APK phiên bản - 7.7.4 chỉ cần bấm nút này để tải về Android của bạn. Việc này hoàn toàn đơn giản và an toàn. Chúng tôi chỉ cung cấp các tệp APK bản gốc. Nếu thông tin nào trên trang web này vi phạm quyền lợi của bạn, hãy thông báo cho chúng tôi
TeacherApp English
Học tiếng Anh Anh và Mỹ miễn phí, nhanh chóng và ngoại tuyến.
Học Ngữ Pháp Tiếng Anh | Ngữ âm | Từ Vựng | Kỹ năng | Phát âm | Ngôn ngữ | Nội quy | Ngoại tuyến | Miễn phí.
Ngữ pháp tiếng Anh (+25 nội dung cần học).
Ngữ âm tiếng Anh (+20 nội dung cần học).
Từ Vựng Tiếng Anh (+50 nội dung cần học).
Kỹ năng tiếng Anh (+40 bài học kèm hoạt động).
Học tiếng Anh nhanh, ngoại tuyến và miễn phí với các bài học, hoạt động, ví dụ, bài tập, câu đố, âm thanh, bài kiểm tra, tải xuống miễn phí và hơn thế nữa.
Thành ngữ tiếng Anh - Nội dung từ vựng mới! Học Thành ngữ bằng hình ảnh và âm thanh.
PHÁT TRIỂN TIẾNG ANH
Học và so sánh cách phát âm của tiếng Anh Anh (Anh) và tiếng Anh Mỹ (Mỹ).
KỸ NĂNG TIẾNG ANH
Cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn bằng các bài học và hoạt động. Nghe | Đọc | Viết | Nói.
NGỮ PHÁP TIẾNG
ANH Học ngữ pháp tiếng Anh với lời giải thích rõ ràng và thực hành với các ví dụ và bài tập.
PHONETICS TIẾNG ANH
Nâng cao khả năng phát âm tiếng Anh của bạn bằng Âm thanh, Quy tắc ngôn ngữ và Bài tập.
TỪ VỰNG TIẾNG
ANH Học từ và câu tiếng Anh bằng âm thanh và hình ảnh.
KIỂM TRA TIẾNG ANH
Chuẩn bị cho các kỳ thi tiếng Anh toàn cầu dưới dạng TOEFL | IELTS | toeic | BEC | CAE | OET | và những người khác.
BÀI TẬP TIẾNG ANH
Luyện tập và học tiếng Anh với các bài tập trắc nghiệm và câu hỏi tương tác.
TÀI NGUYÊN TIẾNG ANH
Tải xuống miễn phí các bài tập tiếng Anh không giới hạn (+1000 tệp). Bài tập ngữ pháp, ngữ âm và từ vựng, gói âm thanh và hơn thế nữa.
DỊCH NỘI DUNG
Nếu cần trợ giúp, bạn có thể Dịch nội dung để hiểu rõ hơn.
NỘI DUNG ▼
NGỮ TIẾNG ANH | BIỂU ĐỒ PHONEMIC
- Các ký hiệu từ Bảng chữ cái Phiên âm Quốc tế (IPA) được sử dụng trong tiếng Anh Anh.
NGỮ TIẾNG ANH | PHÁT NGỮ BẢNG CHỮ CÁI
- Bảng chữ cái tương tác với âm thanh và phiên âm.
NGỮ TIẾNG ANH | ĐÀO TẠO PHÁT THƯỜNG
- Audio học các Âm vị Phát âm
- Nguyên âm
- Nguyên âm đôi
- Phụ âm
TIẾNG ANH PHONETICS | NGUYÊN TẮC - PHỤ TÙNG
- Nguyên âm ngắn/dài
- Nguyên âm trước/giữa/sau
- Phụ âm hữu thanh/vô thanh
- Phụ âm âm/xát/xúc giác/mũi/xấp xỉ.
NGỮ TIẾNG ANH | PHIÊN BẢN
- Âm vị với các ví dụ về cách viết thông dụng và Phiên âm của chúng
PHONETICS ENGLISH | QUY TẮC ĐÁNH GIÁ
- Âm thanh và Quy tắc
- Âm thanh Schwa - PHONETICS TIẾNG ANH
Mềm và Cứng |
Ngữ
điệu lên -
Ngữ điệu xuống
- Ngữ điệu lên xuống
Ngữ điệu TIẾNG ANH | MẪU STRESS
- Trọng âm từ
- Trọng âm câu
NGỮ PHÁP TIẾNG ANH | TÍNH TỪ
- Tính từ định tính
- Tính
từ biểu thị
- Tính từ định lượng - Tính từ nghi vấn -
Tính từ sở hữu
- Tính từ số
- Quy tắc ngữ pháp
NGỮ PHÁP TIẾNG ANH | ĐẠI TỪ
- Đại từ nhân xưng
- Đại từ khách quan
- Đại từ sở hữu -
Đại từ phản thân -
Đại từ biểu thị
- Đại từ nghi vấn
- Đại từ không xác định
- Đại từ tương đối
- Đại từ đối ứng
GRAMMAR ENGLISH | THÌ
- Thì hiện tại đơn -
Thì hiện tại tiếp diễn - Thì hiện tại hoàn thành - Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn - Thì quá khứ đơn - Thì quá khứ tiếp diễn - Quá khứ hoàn thành - Thì quá khứ hoàn thành - Thì tương lai đơn - Thì tương lai tiếp diễn - Tương lai sắp tới - Thì tương lai hoàn thành đơn - Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn NGỮ PHÁP TIẾNG ANH | ĐỘNG TỪ TO BE - Hiện tại khẳng định - Hiện tại phủ định - Hiện tại nghi vấn - Quá khứ đơn khẳng định - Quá khứ phủ định đơn - Quá khứ đơn nghi vấn NGỮ PHÁP TIẾNG ANH | ĐỘNG TỪ KHÔNG ĐỔI - Danh sách đầy đủ - Nguyên thể - Quá khứ đơn - Quá khứ phân từ NGỮ PHÁP TIẾNG ANH | ĐỘNG TỪ modal - Can - Could - May/Might - Will/Shall - Should/Ought to
- Phải/Phải Làm
- NGỮ
PHÁP TIẾNG ANH | VOICE THỤ ĐỘNG
- Hiện Tại Đơn Giản | Quá khứ đơn
- Nguyên thể | Nguyên mẫu hoàn thành
- Hiện tại hoàn thành | Quá khứ hoàn thành
- Hiện tại tiếp diễn | Quá khứ tiếp diễn
- Hai đối tượng | Sự thật thú vị hơn
NGỮ PHÁP TIẾNG ANH | REPORTED SPEECH
- Lời nói trực tiếp và gián tiếp
- Hiện tại trong quá khứ
- Đại từ và trạng từ
NGỮ PHÁP TIẾNG ANH | DANH TỪ
- Các loại danh từ